phân loại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân loại+ verb
- to classify, to distribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân loại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân loại":
phân loài phân loại - Những từ có chứa "phân loại":
phân loại phân loại học - Những từ có chứa "phân loại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rebel disorder helter-skelter troublous denomination volley scorcher confusion rebellion rejection more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra